Có 6 kết quả:

市县 shì xiàn ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ市縣 shì xiàn ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ示现 shì xiàn ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ示現 shì xiàn ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ視線 shì xiàn ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ视线 shì xiàn ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

towns and counties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

towns and counties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a deity) to take a material shape
(2) to appear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a deity) to take a material shape
(2) to appear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

line of sight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

line of sight

Bình luận 0